Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 问卜

Pinyin: wèn bǔ

Meanings: To consult a fortune-teller or ask for divination regarding future events., Xem bói, hỏi ý kiến thầy bói để biết chuyện tương lai., ①用算卦来解决疑难(迷信)。[例]求神问卜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 口, 门, 卜

Chinese meaning: ①用算卦来解决疑难(迷信)。[例]求神问卜。

Grammar: Động từ này thường liên quan đến các hành động tâm linh hoặc tín ngưỡng dân gian.

Example: 古代人常问卜来决定重要事务。

Example pinyin: gǔ dài rén cháng wèn bǔ lái jué dìng zhòng yào shì wù 。

Tiếng Việt: Người xưa thường xem bói để quyết định những việc quan trọng.

问卜
wèn bǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem bói, hỏi ý kiến thầy bói để biết chuyện tương lai.

To consult a fortune-teller or ask for divination regarding future events.

用算卦来解决疑难(迷信)。求神问卜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

问卜 (wèn bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung