Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问十道百
Pinyin: wèn shí dào bǎi
Meanings: Hỏi nhiều nhưng không đi sâu vào vấn đề chính, ám chỉ cách hỏi lan man., To ask many questions but not focus on the main issue, indicating a scattered approach., 犹言问一答十。形容所知甚多或口齿伶俐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 门, 十, 辶, 首, 一, 白
Chinese meaning: 犹言问一答十。形容所知甚多或口齿伶俐。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán cách đặt câu hỏi không hiệu quả.
Example: 他每次开会都问十道百,让人摸不着头脑。
Example pinyin: tā měi cì kāi huì dōu wèn shí dào bǎi , ràng rén mō bù zhe tóu nǎo 。
Tiếng Việt: Mỗi lần họp anh ấy đều hỏi lan man khiến người khác không hiểu rõ trọng tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi nhiều nhưng không đi sâu vào vấn đề chính, ám chỉ cách hỏi lan man.
Nghĩa phụ
English
To ask many questions but not focus on the main issue, indicating a scattered approach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言问一答十。形容所知甚多或口齿伶俐。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế