Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问事
Pinyin: wèn shì
Meanings: Hỏi về sự việc, tìm hiểu thông tin., To inquire about matters or seek information., ①问询信息。[例]问事台。*②过问具体事务。[例]科长从不问事。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 门, 事
Chinese meaning: ①问询信息。[例]问事台。*②过问具体事务。[例]科长从不问事。
Grammar: Thành ngữ này khá đơn giản, thường biểu thị hành động thu thập thông tin qua việc đặt câu hỏi.
Example: 你可以去前台问事。
Example pinyin: nǐ kě yǐ qù qián tái wèn shì 。
Tiếng Việt: Bạn có thể đến quầy lễ tân để hỏi thêm thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi về sự việc, tìm hiểu thông tin.
Nghĩa phụ
English
To inquire about matters or seek information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
问询信息。问事台
过问具体事务。科长从不问事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!