Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问一答十
Pinyin: wèn yī dá shí
Meanings: Hỏi một câu trả lời mười câu, chỉ cách trả lời chi tiết quá mức đến nỗi lạc đề., Ask one question but get answers to ten, referring to overly detailed responses that miss the point., 形容所知甚多或口齿伶俐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 门, 一, 合, 竹, 十
Chinese meaning: 形容所知甚多或口齿伶俐。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán cách trả lời rườm rà và không đúng trọng tâm.
Example: 他总是问一答十,让人听得很累。
Example pinyin: tā zǒng shì wèn yī dá shí , ràng rén tīng dé hěn lèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn trả lời lan man khiến người nghe cảm thấy mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi một câu trả lời mười câu, chỉ cách trả lời chi tiết quá mức đến nỗi lạc đề.
Nghĩa phụ
English
Ask one question but get answers to ten, referring to overly detailed responses that miss the point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容所知甚多或口齿伶俐。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế