Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭阁自责

Pinyin: bì gé zì zé

Meanings: Tự trách mình trong phòng kín, ám chỉ việc tự nhận lỗi và suy ngẫm., To blame oneself behind closed doors, indicating self-reflection and accepting fault., 指关起门来自我反省。同闭阁思过”。[出处]《汉书何并传》“诩(严诩)本以孝行为官,谓掾史为师友,有过辄闭阁自责,终不大言。”[例]民有争诉者,辄~,然后断其讼,以道譬之。——《后汉书·吴祐传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 才, 门, 各, 自, 贝, 龶

Chinese meaning: 指关起门来自我反省。同闭阁思过”。[出处]《汉书何并传》“诩(严诩)本以孝行为官,谓掾史为师友,有过辄闭阁自责,终不大言。”[例]民有争诉者,辄~,然后断其讼,以道譬之。——《后汉书·吴祐传》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào hành động tự trách và suy ngẫm cá nhân.

Example: 她回到房间,闭阁自责了一整晚。

Example pinyin: tā huí dào fáng jiān , bì gé zì zé le yì zhěng wǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy trở về phòng và tự trách mình suốt cả đêm.

闭阁自责
bì gé zì zé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự trách mình trong phòng kín, ám chỉ việc tự nhận lỗi và suy ngẫm.

To blame oneself behind closed doors, indicating self-reflection and accepting fault.

指关起门来自我反省。同闭阁思过”。[出处]《汉书何并传》“诩(严诩)本以孝行为官,谓掾史为师友,有过辄闭阁自责,终不大言。”[例]民有争诉者,辄~,然后断其讼,以道譬之。——《后汉书·吴祐传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...