Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭阁思过
Pinyin: bì gé sī guò
Meanings: Đóng cửa suy nghĩ về lỗi lầm của bản thân, tự kiểm điểm., To reflect on one’s mistakes behind closed doors and self-examine., 指关起门来自我反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“民有昆弟相与讼田自言,延寿大伤之……是日移病不听事,因入卧传舍,闭阁思过,一县莫知所为。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 才, 门, 各, 心, 田, 寸, 辶
Chinese meaning: 指关起门来自我反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“民有昆弟相与讼田自言,延寿大伤之……是日移病不听事,因入卧传舍,闭阁思过,一县莫知所为。”
Grammar: Cụm từ này chủ yếu dùng trong các tình huống cần sự tự kiểm điểm sau khi mắc lỗi.
Example: 经理让他闭阁思过,反思这次的错误。
Example pinyin: jīng lǐ ràng tā bì gé sī guò , fǎn sī zhè cì de cuò wù 。
Tiếng Việt: Quản lý yêu cầu anh ấy đóng cửa tự kiểm điểm, suy nghĩ về những sai lầm lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa suy nghĩ về lỗi lầm của bản thân, tự kiểm điểm.
Nghĩa phụ
English
To reflect on one’s mistakes behind closed doors and self-examine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指关起门来自我反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“民有昆弟相与讼田自言,延寿大伤之……是日移病不听事,因入卧传舍,闭阁思过,一县莫知所为。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế