Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭门酣歌

Pinyin: bì mén hān gē

Meanings: Đóng cửa và hát lớn, ám chỉ cuộc sống tự do phóng khoáng, không quan tâm đến thế giới bên ngoài., To sing loudly behind closed doors, indicating a carefree life unconcerned with the outside world., 指闭门不出,尽兴饮酒,尽情歌舞。形容沉缅酒色,尽情享受。[出处]唐·李延寿《南史·徐绲似》“绲为梁湘东王,镇西谘议参军,颇为声色,侍妾数十,……,便醉而闭门,尽日酣歌。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 才, 门, 甘, 酉, 哥, 欠

Chinese meaning: 指闭门不出,尽兴饮酒,尽情歌舞。形容沉缅酒色,尽情享受。[出处]唐·李延寿《南史·徐绲似》“绲为梁湘东王,镇西谘议参军,颇为声色,侍妾数十,……,便醉而闭门,尽日酣歌。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả lối sống không bị ràng buộc bởi quy tắc hay ảnh hưởng từ xã hội bên ngoài.

Example: 他们闭门酣歌,享受着自己的小天地。

Example pinyin: tā men bì mén hān gē , xiǎng shòu zhe zì jǐ de xiǎo tiān dì 。

Tiếng Việt: Họ đóng cửa và hát lớn, tận hưởng không gian nhỏ của mình.

闭门酣歌
bì mén hān gē
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa và hát lớn, ám chỉ cuộc sống tự do phóng khoáng, không quan tâm đến thế giới bên ngoài.

To sing loudly behind closed doors, indicating a carefree life unconcerned with the outside world.

指闭门不出,尽兴饮酒,尽情歌舞。形容沉缅酒色,尽情享受。[出处]唐·李延寿《南史·徐绲似》“绲为梁湘东王,镇西谘议参军,颇为声色,侍妾数十,……,便醉而闭门,尽日酣歌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭门酣歌 (bì mén hān gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung