Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭门造车
Pinyin: bì mén zào chē
Meanings: Làm việc gì đó mà không tham khảo ý kiến người khác, dẫn đến kết quả không thực tế., To work on something without consulting others, leading to impractical results., 关起门来造车子。比喻脱离实际,只凭主观办事。[出处]宋·朱熹《中庸或问》卷三古语所谓闭门造车,出门合辙,盖言其法之同。”[例]自以为~,出而合辙,而门外之辙与其所造之车,果相合否。——严复《救亡决论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 才, 门, 告, 辶, 车
Chinese meaning: 关起门来造车子。比喻脱离实际,只凭主观办事。[出处]宋·朱熹《中庸或问》卷三古语所谓闭门造车,出门合辙,盖言其法之同。”[例]自以为~,出而合辙,而门外之辙与其所造之车,果相合否。——严复《救亡决论》。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán hành động làm việc một mình mà không có sự tham khảo hoặc hợp tác với người khác.
Example: 这种闭门造车的方法注定会失败。
Example pinyin: zhè zhǒng bì mén zào chē de fāng fǎ zhù dìng huì shī bài 。
Tiếng Việt: Phương pháp làm việc này chắc chắn sẽ thất bại vì thiếu sự tham khảo ý kiến người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc gì đó mà không tham khảo ý kiến người khác, dẫn đến kết quả không thực tế.
Nghĩa phụ
English
To work on something without consulting others, leading to impractical results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关起门来造车子。比喻脱离实际,只凭主观办事。[出处]宋·朱熹《中庸或问》卷三古语所谓闭门造车,出门合辙,盖言其法之同。”[例]自以为~,出而合辙,而门外之辙与其所造之车,果相合否。——严复《救亡决论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế