Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭门觅句

Pinyin: bì mén mì jù

Meanings: To close the door and search for phrases; implies diligent study or creation in solitude., Đóng cửa tìm câu; ám chỉ người chăm chỉ học tập hoặc sáng tác trong cô độc., 犹言闭门造车,出门合辙。比喻互相投合。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷八山谷云东坡墨戏,水活石润,与予草书三昧,所谓闭门合辙。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 才, 门, 爫, 见, 勹, 口

Chinese meaning: 犹言闭门造车,出门合辙。比喻互相投合。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷八山谷云东坡墨戏,水活石润,与予草书三昧,所谓闭门合辙。”

Grammar: Thành ngữ, dành riêng để mô tả quá trình làm việc hoặc học tập nghiêm túc.

Example: 这位作家习惯闭门觅句,创作了很多优秀作品。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā xí guàn bì mén mì jù , chuàng zuò le hěn duō yōu xiù zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Nhà văn này thường tự nhốt mình để sáng tác và đã tạo ra nhiều tác phẩm xuất sắc.

闭门觅句
bì mén mì jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa tìm câu; ám chỉ người chăm chỉ học tập hoặc sáng tác trong cô độc.

To close the door and search for phrases; implies diligent study or creation in solitude.

犹言闭门造车,出门合辙。比喻互相投合。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷八山谷云东坡墨戏,水活石润,与予草书三昧,所谓闭门合辙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭门觅句 (bì mén mì jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung