Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭门自守

Pinyin: bì mén zì shǒu

Meanings: Đóng cửa tự giữ mình; sống khép kín không giao tiếp bên ngoài., To close the door and keep to oneself; live in seclusion without external contact., 指杜绝宾客,不与来往。[出处]见闭门扫轨”。[例]说门可罗雀是夸张的,~却是不必要的。——孙犁《秀露集·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 才, 门, 自, 宀, 寸

Chinese meaning: 指杜绝宾客,不与来往。[出处]见闭门扫轨”。[例]说门可罗雀是夸张的,~却是不必要的。——孙犁《秀露集·序》。

Grammar: Thành ngữ, mô tả hành vi sống nội tâm hoặc tránh xã hội.

Example: 他性格孤僻,总是闭门自守。

Example pinyin: tā xìng gé gū pì , zǒng shì bì mén zì shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy tính tình cô độc, luôn sống khép kín.

闭门自守
bì mén zì shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa tự giữ mình; sống khép kín không giao tiếp bên ngoài.

To close the door and keep to oneself; live in seclusion without external contact.

指杜绝宾客,不与来往。[出处]见闭门扫轨”。[例]说门可罗雀是夸张的,~却是不必要的。——孙犁《秀露集·序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭门自守 (bì mén zì shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung