Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭门思愆

Pinyin: bì mén sī qiān

Meanings: Đóng cửa suy nghĩ về lỗi lầm của mình (ám chỉ tự kiểm điểm, nhận ra sai phạm)., To shut oneself in and reflect on one's mistakes (implies self-examination and recognition of faults)., 指关起门来自我反省。同闭閤思过”。[出处]《三国志·蜀志·来敏传》“坐事去职”裴松之注引《诸葛亮集》自谓能以敦厉薄俗,帅之以义。今既不能,表退职,使闭门思愆。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 才, 门, 心, 田, 衍

Chinese meaning: 指关起门来自我反省。同闭閤思过”。[出处]《三国志·蜀志·来敏传》“坐事去职”裴松之注引《诸葛亮集》自谓能以敦厉薄俗,帅之以义。今既不能,表退职,使闭门思愆。”

Grammar: Biểu thị hành động tự phê bình cá nhân, thường sử dụng trong văn cảnh nghiêm túc.

Example: 犯了错误后,他决定闭门思愆。

Example pinyin: fàn le cuò wù hòu , tā jué dìng bì mén sī qiān 。

Tiếng Việt: Sau khi mắc lỗi, anh ấy quyết định đóng cửa tự kiểm điểm bản thân.

闭门思愆
bì mén sī qiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa suy nghĩ về lỗi lầm của mình (ám chỉ tự kiểm điểm, nhận ra sai phạm).

To shut oneself in and reflect on one's mistakes (implies self-examination and recognition of faults).

指关起门来自我反省。同闭閤思过”。[出处]《三国志·蜀志·来敏传》“坐事去职”裴松之注引《诸葛亮集》自谓能以敦厉薄俗,帅之以义。今既不能,表退职,使闭门思愆。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭门思愆 (bì mén sī qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung