Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭门墐户
Pinyin: bì mén jìn hù
Meanings: To seal the door tightly, ensuring maximum security (demonstrates protection and shielding)., Đóng cửa bịt kín, giữ cho thật an toàn (thể hiện sự che chắn, bảo vệ)., 关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]见闭门塞窦”。[例]居民互相惊告,以为鬼至,每日向夕,辄~。——清·钮琹《觚剩续编·雁翎刀》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 才, 门, 丶, 尸
Chinese meaning: 关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]见闭门塞窦”。[例]居民互相惊告,以为鬼至,每日向夕,辄~。——清·钮琹《觚剩续编·雁翎刀》。
Grammar: Thường đi kèm ngữ cảnh thiên về bảo vệ hoặc phòng ngừa.
Example: 冬天来临,村里人纷纷闭门墐户御寒。
Example pinyin: dōng tiān lái lín , cūn lǐ rén fēn fēn bì mén jìn hù yù hán 。
Tiếng Việt: Khi mùa đông đến, dân làng đồng loạt đóng cửa bịt kín để chống rét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa bịt kín, giữ cho thật an toàn (thể hiện sự che chắn, bảo vệ).
Nghĩa phụ
English
To seal the door tightly, ensuring maximum security (demonstrates protection and shielding).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]见闭门塞窦”。[例]居民互相惊告,以为鬼至,每日向夕,辄~。——清·钮琹《觚剩续编·雁翎刀》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế