Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭门塞窦
Pinyin: bì mén sāi dòu
Meanings: To close the door and block all gaps (implies thorough precaution, leaving no weak points)., Đóng cửa chắn hết các lỗ hổng (ám chỉ việc đề phòng kỹ càng, không để sót bất kỳ điểm yếu nào)., 关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]《宋史·儒林传四·蔡元定》“若有祸患,亦非闭门塞窦所能避也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 才, 门, 土, 卖, 穴
Chinese meaning: 关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]《宋史·儒林传四·蔡元定》“若有祸患,亦非闭门塞窦所能避也。”
Grammar: Mang ý nghĩa nhấn mạnh sự cẩn thận tuyệt đối; ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 为了防止小偷闯入,他将家里闭门塞窦。
Example pinyin: wèi le fáng zhǐ xiǎo tōu chuǎng rù , tā jiāng jiā lǐ bì mén sāi dòu 。
Tiếng Việt: Để phòng ngừa kẻ trộm đột nhập, anh ta đã khóa chặt mọi ngõ ngách trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa chắn hết các lỗ hổng (ám chỉ việc đề phòng kỹ càng, không để sót bất kỳ điểm yếu nào).
Nghĩa phụ
English
To close the door and block all gaps (implies thorough precaution, leaving no weak points).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]《宋史·儒林传四·蔡元定》“若有祸患,亦非闭门塞窦所能避也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế