Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭门埽轨
Pinyin: bì mén sǎo guǐ
Meanings: Đóng cửa quét sạch dấu vết bánh xe (ám chỉ sống cô lập, tránh xa xã hội)., To close the door and sweep away wagon tracks (implies living in isolation, away from society)., 指杜绝宾客,不与来往。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 才, 门, 土, 帚, 九, 车
Chinese meaning: 指杜绝宾客,不与来往。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển để mô tả phong cách sống ẩn dật.
Example: 隐士喜欢闭门埽轨,过着清静的生活。
Example pinyin: yǐn shì xǐ huan bì mén sào guǐ , guò zhe qīng jìng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những người ẩn sĩ thích sống cô lập, tránh xa xã hội, quét sạch dấu vết của sự xô bồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa quét sạch dấu vết bánh xe (ám chỉ sống cô lập, tránh xa xã hội).
Nghĩa phụ
English
To close the door and sweep away wagon tracks (implies living in isolation, away from society).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指杜绝宾客,不与来往。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế