Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭门合辙

Pinyin: bì mén hé zhé

Meanings: To close the door and cultivate oneself, acting correctly and according to moral rules., Đóng cửa tu dưỡng bản thân, hành động đúng đắn và phù hợp với quy tắc đạo đức., 犹言闭门造车,出门合辙。比喻互相投合。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷八山谷云东坡墨戏,水活石润,与予草书三昧,所谓闭门合辙。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 才, 门, 亼, 口, 攵, 育, 车

Chinese meaning: 犹言闭门造车,出门合辙。比喻互相投合。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷八山谷云东坡墨戏,水活石润,与予草书三昧,所谓闭门合辙。”

Grammar: Cụm từ này thường mang sắc thái nghiêm trang, được sử dụng để mô tả hành vi tự kỷ luật cao.

Example: 君子应当闭门合辙,修身养性。

Example pinyin: jūn zǐ yīng dāng bì mén hé zhé , xiū shēn yǎng xìng 。

Tiếng Việt: Người quân tử nên đóng cửa rèn luyện bản thân, tuân theo các chuẩn mực đạo đức.

闭门合辙
bì mén hé zhé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa tu dưỡng bản thân, hành động đúng đắn và phù hợp với quy tắc đạo đức.

To close the door and cultivate oneself, acting correctly and according to moral rules.

犹言闭门造车,出门合辙。比喻互相投合。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷八山谷云东坡墨戏,水活石润,与予草书三昧,所谓闭门合辙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭门合辙 (bì mén hé zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung