Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭门却轨
Pinyin: bì mén què guǐ
Meanings: Đóng cửa từ chối tiếp xúc với thế giới bên ngoài, không theo lối mòn (ám chỉ sống ẩn dật, không chịu ảnh hưởng bởi thói đời)., To close the door and reject following conventional paths (implies living in seclusion, avoiding worldly influences)., 指杜绝宾客,不与来往。[出处]见闭门扫轨”。[例]说门可罗雀是夸张的,~却是不必要的。——孙犁《秀露集·序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 才, 门, 卩, 去, 九, 车
Chinese meaning: 指杜绝宾客,不与来往。[出处]见闭门扫轨”。[例]说门可罗雀是夸张的,~却是不必要的。——孙犁《秀露集·序》。
Grammar: Là cụm động từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh mang tính triết lý hoặc biểu đạt thái độ sống khép kín.
Example: 他决定闭门却轨,不再参与世俗的争斗。
Example pinyin: tā jué dìng bì mén què guǐ , bú zài cān yù shì sú de zhēng dòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đóng cửa từ chối tiếp tục con đường cũ, không tham gia vào những tranh đấu của cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa từ chối tiếp xúc với thế giới bên ngoài, không theo lối mòn (ám chỉ sống ẩn dật, không chịu ảnh hưởng bởi thói đời).
Nghĩa phụ
English
To close the door and reject following conventional paths (implies living in seclusion, avoiding worldly influences).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指杜绝宾客,不与来往。[出处]见闭门扫轨”。[例]说门可罗雀是夸张的,~却是不必要的。——孙犁《秀露集·序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế