Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭门却扫

Pinyin: bì mén què sǎo

Meanings: Đóng cửa quét dọn sạch sẽ; ám chỉ sống cuộc sống ẩn cư., To close the door and sweep clean; implies living a secluded life., 却停止;却扫不再清扫车迹,意指谢客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]汉·应劭《《风俗通义·十反》“蜀郡太守刘胜季陵去官在家,闭门却扫。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 才, 门, 卩, 去, 彐, 扌

Chinese meaning: 却停止;却扫不再清扫车迹,意指谢客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]汉·应劭《《风俗通义·十反》“蜀郡太守刘胜季陵去官在家,闭门却扫。”

Grammar: Thành ngữ, mang tính chất biểu trưng cho lối sống tách biệt xã hội.

Example: 退休后,他过着闭门却扫的生活。

Example pinyin: tuì xiū hòu , tā guò zhe bì mén què sǎo de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống cuộc sống ẩn dật.

闭门却扫
bì mén què sǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa quét dọn sạch sẽ; ám chỉ sống cuộc sống ẩn cư.

To close the door and sweep clean; implies living a secluded life.

却停止;却扫不再清扫车迹,意指谢客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]汉·应劭《《风俗通义·十反》“蜀郡太守刘胜季陵去官在家,闭门却扫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭门却扫 (bì mén què sǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung