Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭门不纳

Pinyin: bì mén bù nà

Meanings: To close the door and refuse visitors., Đóng cửa không tiếp khách., 纳入,进来。关上门不让人进来。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四欲入城则闭门不纳,将入山则又与贼遇。”[例]~的鲁男子。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 才, 门, 一, 内, 纟

Chinese meaning: 纳入,进来。关上门不让人进来。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四欲入城则闭门不纳,将入山则又与贼遇。”[例]~的鲁男子。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự từ chối hoặc hạn chế tiếp xúc xã hội.

Example: 这家店因为整顿而暂时闭门不纳。

Example pinyin: zhè jiā diàn yīn wèi zhěng dùn ér zàn shí bì mén bú nà 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này tạm thời đóng cửa không đón khách vì đang cải tổ.

闭门不纳
bì mén bù nà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa không tiếp khách.

To close the door and refuse visitors.

纳入,进来。关上门不让人进来。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四欲入城则闭门不纳,将入山则又与贼遇。”[例]~的鲁男子。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...