Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭门不出
Pinyin: bì mén bù chū
Meanings: Cửa đóng then cài, không ra khỏi nhà., To stay at home and not go out., 关起门来不外出,指杜绝与外界交往。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·史弼传》“荆竟归田里,称病闭门不出。”[例]他总是~。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 才, 门, 一, 凵, 屮
Chinese meaning: 关起门来不外出,指杜绝与外界交往。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·史弼传》“荆竟归田里,称病闭门不出。”[例]他总是~。
Grammar: Thành ngữ, có cấu trúc [động từ + bổ ngữ]. Dùng diễn tả tình huống ai đó tự nhốt mình trong nhà.
Example: 他最近心情不好,总是闭门不出。
Example pinyin: tā zuì jìn xīn qíng bù hǎo , zǒng shì bì mén bù chū 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy tâm trạng không tốt, luôn đóng cửa ở nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa đóng then cài, không ra khỏi nhà.
Nghĩa phụ
English
To stay at home and not go out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关起门来不外出,指杜绝与外界交往。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·史弼传》“荆竟归田里,称病闭门不出。”[例]他总是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế