Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭锁

Pinyin: bì suǒ

Meanings: To lock tightly, close securely., Khóa chặt, đóng kín., ①锁在一起或扣牢在一起。*②(医)∶机体天然通道的阙如或闭合。[例]小肠闭锁。[例]尿道闭锁。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 才, 门, 钅

Chinese meaning: ①锁在一起或扣牢在一起。*②(医)∶机体天然通道的阙如或闭合。[例]小肠闭锁。[例]尿道闭锁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 大门已经闭锁。

Example pinyin: dà mén yǐ jīng bì suǒ 。

Tiếng Việt: Cổng đã được khóa chặt.

闭锁
bì suǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóa chặt, đóng kín.

To lock tightly, close securely.

锁在一起或扣牢在一起

(医)∶机体天然通道的阙如或闭合。小肠闭锁。尿道闭锁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...