Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭谷
Pinyin: bì gǔ
Meanings: Closing off a valley; implies isolation or staying indoors., Đóng cửa thung lũng; ý chỉ việc cô lập, không ra ngoài., ①很宽的山谷中一段很窄的峡谷形状的部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 才, 门, 谷
Chinese meaning: ①很宽的山谷中一段很窄的峡谷形状的部分。
Grammar: Từ ghép có tính hình tượng, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 他选择闭谷修行。
Example pinyin: tā xuǎn zé bì gǔ xiū xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách tự nhốt mình trong thung lũng để tu hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa thung lũng; ý chỉ việc cô lập, không ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
Closing off a valley; implies isolation or staying indoors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很宽的山谷中一段很窄的峡谷形状的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!