Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭经
Pinyin: bì jīng
Meanings: Hiện tượng kinh nguyệt ngừng lại (do nhiều nguyên nhân như mang thai, mãn kinh...), The cessation of menstruation (due to reasons such as pregnancy, menopause, etc.)., ①因生理或异常情况而未来月经或停来月经的状态。女性已过青春期而未来月经者,称为原发性闭经;原有月经,以后停来者,称为继发性闭经。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 才, 门, 纟
Chinese meaning: ①因生理或异常情况而未来月经或停来月经的状态。女性已过青春期而未来月经者,称为原发性闭经;原有月经,以后停来者,称为继发性闭经。
Grammar: Là danh từ, thường sử dụng trong y học hoặc các văn cảnh liên quan đến sức khỏe phụ nữ.
Example: 她因为压力大导致闭经。
Example pinyin: tā yīn wèi yā lì dà dǎo zhì bì jīng 。
Tiếng Việt: Cô ấy bị mất kinh do áp lực lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng kinh nguyệt ngừng lại (do nhiều nguyên nhân như mang thai, mãn kinh...)
Nghĩa phụ
English
The cessation of menstruation (due to reasons such as pregnancy, menopause, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因生理或异常情况而未来月经或停来月经的状态。女性已过青春期而未来月经者,称为原发性闭经;原有月经,以后停来者,称为继发性闭经
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!