Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭目塞聪

Pinyin: bì mù sè cōng

Meanings: Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy hoặc nghe những điều xảy ra xung quanh, To close one’s eyes and block one’s ears, deliberately ignoring what is happening around., 聪听觉敏锐,这里指听觉。闭着眼睛,堵住耳朵。形容对外界事物全不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 才, 门, 目, 土, 总, 耳

Chinese meaning: 聪听觉敏锐,这里指听觉。闭着眼睛,堵住耳朵。形容对外界事物全不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”

Grammar: Thành ngữ 4 chữ, mô tả hành động cố tình phớt lờ thông tin từ môi trường xung quanh.

Example: 他对周围的批评声选择闭目塞聪。

Example pinyin: tā duì zhōu wéi de pī píng shēng xuǎn zé bì mù sāi cōng 。

Tiếng Việt: Anh ta chọn cách nhắm mắt bịt tai trước những lời phê bình xung quanh.

闭目塞聪
bì mù sè cōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy hoặc nghe những điều xảy ra xung quanh

To close one’s eyes and block one’s ears, deliberately ignoring what is happening around.

聪听觉敏锐,这里指听觉。闭着眼睛,堵住耳朵。形容对外界事物全不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭目塞聪 (bì mù sè cōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung