Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭目塞耳
Pinyin: bì mù sè ěr
Meanings: Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì, To close one’s eyes and cover one’s ears, deliberately ignoring reality, 堵塞视听。指对外界事物不闻不问或不了解。[出处]《隋书·东夷传·高丽》“王乃坐之空馆,严加防守,使其闭目塞耳,永无闻见。”[例]设有人~,跣而疾趋,前遇险阻,安有不颠踬者哉!——宋·司马光《遗表》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 才, 门, 目, 土, 耳
Chinese meaning: 堵塞视听。指对外界事物不闻不问或不了解。[出处]《隋书·东夷传·高丽》“王乃坐之空馆,严加防守,使其闭目塞耳,永无闻见。”[例]设有人~,跣而疾趋,前遇险阻,安有不颠踬者哉!——宋·司马光《遗表》。
Grammar: Ý nghĩa tương tự như '闭目塞听', nhưng nhấn mạnh hơn về hành động che giấu cảm giác thính giác.
Example: 他总是闭目塞耳,不愿面对现实。
Example pinyin: tā zǒng shì bì mù sāi ěr , bú yuàn miàn duì xiàn shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhắm mắt bịt tai, không muốn đối mặt với thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì
Nghĩa phụ
English
To close one’s eyes and cover one’s ears, deliberately ignoring reality
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堵塞视听。指对外界事物不闻不问或不了解。[出处]《隋书·东夷传·高丽》“王乃坐之空馆,严加防守,使其闭目塞耳,永无闻见。”[例]设有人~,跣而疾趋,前遇险阻,安有不颠踬者哉!——宋·司马光《遗表》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế