Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭目塞听

Pinyin: bì mù sè tīng

Meanings: Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì, To close one’s eyes and block one’s ears, deliberately ignoring what is happening, 闭上眼睛不看,堵住耳朵不听。形容对外界事物不闻不问。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”[例]一个~、同客观外界根本绝缘的人,是无所谓认识的。——毛泽东《实践论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 才, 门, 目, 土, 口, 斤

Chinese meaning: 闭上眼睛不看,堵住耳朵不听。形容对外界事物不闻不问。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”[例]一个~、同客观外界根本绝缘的人,是无所谓认识的。——毛泽东《实践论》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để lên án thái độ phớt lờ hoặc chối bỏ sự thật.

Example: 对于这些批评,他选择闭目塞听。

Example pinyin: duì yú zhè xiē pī píng , tā xuǎn zé bì mù sè tīng 。

Tiếng Việt: Đối với những lời phê phán này, anh ấy chọn nhắm mắt bịt tai.

闭目塞听
bì mù sè tīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì

To close one’s eyes and block one’s ears, deliberately ignoring what is happening

闭上眼睛不看,堵住耳朵不听。形容对外界事物不闻不问。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”[例]一个~、同客观外界根本绝缘的人,是无所谓认识的。——毛泽东《实践论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭目塞听 (bì mù sè tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung