Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭月羞花
Pinyin: bì yuè xiū huā
Meanings: Vẻ đẹp làm lu mờ cả mặt trăng và hoa, ám chỉ người phụ nữ vô cùng xinh đẹp, Beauty that eclipses the moon and shames the flowers, referring to an extremely beautiful woman, 闭藏。使月亮躲藏,使花儿羞惭。形容女子容貌美丽。[出处]元·王子一《误入桃源》第四折“引动这撩云拨雨心,想起那闭月羞花貌,撇的似绕朱门燕子寻巢。”[例]此时鲁小姐卸了浓装,换了几件雅淡衣服,蘧公子举眼细看,真有沉鱼落雁之容,~之貌。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 才, 门, 月, 丑, 羊, 化, 艹
Chinese meaning: 闭藏。使月亮躲藏,使花儿羞惭。形容女子容貌美丽。[出处]元·王子一《误入桃源》第四折“引动这撩云拨雨心,想起那闭月羞花貌,撇的似绕朱门燕子寻巢。”[例]此时鲁小姐卸了浓装,换了几件雅淡衣服,蘧公子举眼细看,真有沉鱼落雁之容,~之貌。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi vẻ đẹp vượt bậc của phụ nữ.
Example: 她的美貌堪称闭月羞花。
Example pinyin: tā de měi mào kān chēng bì yuè xiū huā 。
Tiếng Việt: Nhan sắc của cô ấy có thể gọi là làm lu mờ cả trăng hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp làm lu mờ cả mặt trăng và hoa, ám chỉ người phụ nữ vô cùng xinh đẹp
Nghĩa phụ
English
Beauty that eclipses the moon and shames the flowers, referring to an extremely beautiful woman
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闭藏。使月亮躲藏,使花儿羞惭。形容女子容貌美丽。[出处]元·王子一《误入桃源》第四折“引动这撩云拨雨心,想起那闭月羞花貌,撇的似绕朱门燕子寻巢。”[例]此时鲁小姐卸了浓装,换了几件雅淡衣服,蘧公子举眼细看,真有沉鱼落雁之容,~之貌。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế