Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭明塞聪
Pinyin: bì míng sè cōng
Meanings: Che mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy hoặc nghe thấy, To cover one’s eyes and block one’s ears, deliberately choosing not to see or hear, 堵塞视听。指对外界事物不闻不问或不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭明塞聪,爱精自保。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 才, 门, 日, 月, 土, 总, 耳
Chinese meaning: 堵塞视听。指对外界事物不闻不问或不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭明塞聪,爱精自保。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán thái độ thờ ơ hoặc phủ nhận thực tế.
Example: 他对这个问题闭明塞聪。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí bì míng sāi cōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố tình che mắt bịt tai trước vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy hoặc nghe thấy
Nghĩa phụ
English
To cover one’s eyes and block one’s ears, deliberately choosing not to see or hear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堵塞视听。指对外界事物不闻不问或不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭明塞聪,爱精自保。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế