Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭户读书

Pinyin: bì hù dú shū

Meanings: To close the doors and focus on studying, Đóng cửa nhà để chuyên tâm đọc sách, 关着门在家里埋头读书。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学第八》第三卷“盖须切磋起明也。见闭户读书,师心自是。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 才, 门, 丶, 尸, 卖, 讠, 书

Chinese meaning: 关着门在家里埋头读书。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学第八》第三卷“盖须切磋起明也。见闭户读书,师心自是。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh việc cách ly khỏi thế giới bên ngoài để tập trung vào việc học.

Example: 为了专心学习,他闭户读书。

Example pinyin: wèi le zhuān xīn xué xí , tā bì hù dú shū 。

Tiếng Việt: Để tập trung học tập, anh ấy đóng cửa nhà và đọc sách.

闭户读书
bì hù dú shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa nhà để chuyên tâm đọc sách

To close the doors and focus on studying

关着门在家里埋头读书。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学第八》第三卷“盖须切磋起明也。见闭户读书,师心自是。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...