Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭幕
Pinyin: bì mù
Meanings: To end a performance, conference, or event, Kết thúc buổi biểu diễn, hội nghị hoặc sự kiện, ①会议、展览会等结束。[例]会议将于明天闭幕。*②落下帷幕。*③演出结束。[例]在观众的热烈掌声中闭幕。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 才, 门, 巾, 莫
Chinese meaning: ①会议、展览会等结束。[例]会议将于明天闭幕。*②落下帷幕。*③演出结束。[例]在观众的热烈掌声中闭幕。
Grammar: Động từ thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, văn hóa hoặc giải trí.
Example: 这次会议在今天下午闭幕。
Example pinyin: zhè cì huì yì zài jīn tiān xià wǔ bì mù 。
Tiếng Việt: Cuộc họp này sẽ kết thúc vào chiều nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc buổi biểu diễn, hội nghị hoặc sự kiện
Nghĩa phụ
English
To end a performance, conference, or event
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会议、展览会等结束。会议将于明天闭幕
落下帷幕
演出结束。在观众的热烈掌声中闭幕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!