Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭幕式
Pinyin: bì mù shì
Meanings: Closing ceremony, Lễ bế mạc
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 才, 门, 巾, 莫, 工, 弋
Grammar: Danh từ chỉ sự kiện cụ thể
Example: 奥运会闭幕式非常精彩。
Example pinyin: ào yùn huì bì mù shì fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Lễ bế mạc Olympic rất đặc sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ bế mạc
Nghĩa phụ
English
Closing ceremony
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế