Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭壁清野

Pinyin: bì bì qīng yě

Meanings: To close off city gates and clear the fields to prevent enemy forces from exploiting resources, Đóng chặt cửa thành và dọn sạch đồng ruộng, để tránh quân địch lợi dụng tài nguyên, 犹言坚壁清野。是作战时采取的一种策略。[出处]《南齐书·曹虎传》“部勒小戍,闭壁清野。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 才, 门, 土, 辟, 氵, 青, 予, 里

Chinese meaning: 犹言坚壁清野。是作战时采取的一种策略。[出处]《南齐书·曹虎传》“部勒小戍,闭壁清野。”

Grammar: Thành ngữ chiến thuật này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 敌人来犯时,他们选择了闭壁清野。

Example pinyin: dí rén lái fàn shí , tā men xuǎn zé le bì bì qīng yě 。

Tiếng Việt: Khi kẻ thù tấn công, họ đã chọn đóng chặt cửa thành và dọn sạch đồng ruộng.

闭壁清野
bì bì qīng yě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng chặt cửa thành và dọn sạch đồng ruộng, để tránh quân địch lợi dụng tài nguyên

To close off city gates and clear the fields to prevent enemy forces from exploiting resources

犹言坚壁清野。是作战时采取的一种策略。[出处]《南齐书·曹虎传》“部勒小戍,闭壁清野。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...