Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭境自守

Pinyin: bì jìng zì shǒu

Meanings: Đóng cửa biên giới, tự bảo vệ lãnh thổ, To close off borders and protect one's territory, 指封闭四境,严加防守。[出处]明·唐顺之《与河南李中丞石叠书》“吾兄以素望起而任磁镇之计,若太原再警,势须鼓行而前,不得闭境自守而已也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 才, 门, 土, 竟, 自, 宀, 寸

Chinese meaning: 指封闭四境,严加防守。[出处]明·唐顺之《与河南李中丞石叠书》“吾兄以素望起而任磁镇之计,若太原再警,势须鼓行而前,不得闭境自守而已也。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả chính sách đối ngoại thận trọng hoặc bảo thủ.

Example: 该国采取了闭境自守的政策。

Example pinyin: gāi guó cǎi qǔ le bì jìng zì shǒu de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Quốc gia đó đã áp dụng chính sách đóng cửa biên giới và tự bảo vệ.

闭境自守
bì jìng zì shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa biên giới, tự bảo vệ lãnh thổ

To close off borders and protect one's territory

指封闭四境,严加防守。[出处]明·唐顺之《与河南李中丞石叠书》“吾兄以素望起而任磁镇之计,若太原再警,势须鼓行而前,不得闭境自守而已也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭境自守 (bì jìng zì shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung