Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭塞
Pinyin: bì sè
Meanings: Đóng kín, cản trở; kém phát triển, Closed off, obstructed, or underdeveloped., ①堵塞不通。[例]闭塞眼睛捉麻雀。[例]管道闭塞。[例]以闭塞信号系统管理(火车)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 才, 门, 土
Chinese meaning: ①堵塞不通。[例]闭塞眼睛捉麻雀。[例]管道闭塞。[例]以闭塞信号系统管理(火车)。
Grammar: Có thể bổ nghĩa cho địa điểm hoặc tình trạng xã hội.
Example: 这个地方交通闭塞,信息不流通。
Example pinyin: zhè ge dì fāng jiāo tōng bì sè , xìn xī bù liú tōng 。
Tiếng Việt: Nơi này giao thông bị cản trở, thông tin không lưu thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng kín, cản trở; kém phát triển
Nghĩa phụ
English
Closed off, obstructed, or underdeveloped.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堵塞不通。闭塞眼睛捉麻雀。管道闭塞。以闭塞信号系统管理(火车)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!