Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭合自责
Pinyin: bì hé zì zé
Meanings: Tự trách móc chính mình và khép mình lại trong sự suy tư, To blame oneself and retreat into self-reflection, 指关起门来自我反省。同闭合思过”。[出处]《汉书何并传》“诩(严诩)本以孝行为官,谓掾史为师友,有过辄闭合自责,终不大言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 才, 门, 亼, 口, 自, 贝, 龶
Chinese meaning: 指关起门来自我反省。同闭合思过”。[出处]《汉书何并传》“诩(严诩)本以孝行为官,谓掾史为师友,有过辄闭合自责,终不大言。”
Grammar: Thành ngữ này miêu tả trạng thái tự trách và cô lập bản thân sau khi nhận ra lỗi lầm.
Example: 他闭合自责,不愿与人交流。
Example pinyin: tā bì hé zì zé , bú yuàn yǔ rén jiāo liú 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự trách móc bản thân và không muốn giao tiếp với người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự trách móc chính mình và khép mình lại trong sự suy tư
Nghĩa phụ
English
To blame oneself and retreat into self-reflection
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指关起门来自我反省。同闭合思过”。[出处]《汉书何并传》“诩(严诩)本以孝行为官,谓掾史为师友,有过辄闭合自责,终不大言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế