Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭合思过

Pinyin: bì hé sī guò

Meanings: To close oneself off and reflect on one’s own mistakes, Khép mình lại để tự suy ngẫm về lỗi lầm của bản thân, 指关起门来自我反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“民有昆弟相与讼田自言,延寿大伤之……是日移病不听事,因入卧传舍,闭合思过,一县莫知所为。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 才, 门, 亼, 口, 心, 田, 寸, 辶

Chinese meaning: 指关起门来自我反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“民有昆弟相与讼田自言,延寿大伤之……是日移病不听事,因入卧传舍,闭合思过,一县莫知所为。”

Grammar: Thành ngữ này được dùng để nói về hành động tự kiểm điểm sau khi mắc sai lầm.

Example: 犯了错误后,他选择闭合思过。

Example pinyin: fàn le cuò wù hòu , tā xuǎn zé bì hé sī guò 。

Tiếng Việt: Sau khi phạm lỗi, anh chọn khép mình lại để suy ngẫm.

闭合思过
bì hé sī guò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khép mình lại để tự suy ngẫm về lỗi lầm của bản thân

To close oneself off and reflect on one’s own mistakes

指关起门来自我反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“民有昆弟相与讼田自言,延寿大伤之……是日移病不听事,因入卧传舍,闭合思过,一县莫知所为。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭合思过 (bì hé sī guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung