Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭口

Pinyin: bì kǒu

Meanings: Ngậm miệng lại, không nói gì, To keep one's mouth shut, to remain silent, ①闭住嘴不说话,不表态。[例]满屋子人都闭口无言。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 才, 门, 口

Chinese meaning: ①闭住嘴不说话,不表态。[例]满屋子人都闭口无言。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động cố tình giữ im lặng trong một tình huống cụ thể.

Example: 他闭口不说话。

Example pinyin: tā bì kǒu bù shuō huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngậm miệng lại và không nói gì.

闭口
bì kǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngậm miệng lại, không nói gì

To keep one's mouth shut, to remain silent

闭住嘴不说话,不表态。满屋子人都闭口无言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭口 (bì kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung