Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭口结舌
Pinyin: bì kǒu jié shé
Meanings: To be dumbfounded, unable to speak due to fear or surprise, Ngậm miệng cứng lưỡi, không nói nên lời vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên, 闭着嘴不说话。犹言闭口藏舌。[出处]《快心编初集》第一回“众人问知是郝家难为他,便闭口结舌不来兜搭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 才, 门, 口, 吉, 纟, 千
Chinese meaning: 闭着嘴不说话。犹言闭口藏舌。[出处]《快心编初集》第一回“众人问知是郝家难为他,便闭口结舌不来兜搭。”
Grammar: Thành ngữ này được dùng khi ai đó bị bất ngờ đến mức không thể nói nên lời.
Example: 看到如此惊人的场面,他闭口结舌。
Example pinyin: kàn dào rú cǐ jīng rén de chǎng miàn , tā bì kǒu jié shé 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh tượng gây sốc như vậy, anh ta ngậm miệng cứng lưỡi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngậm miệng cứng lưỡi, không nói nên lời vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
Nghĩa phụ
English
To be dumbfounded, unable to speak due to fear or surprise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闭着嘴不说话。犹言闭口藏舌。[出处]《快心编初集》第一回“众人问知是郝家难为他,便闭口结舌不来兜搭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế