Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭口无言

Pinyin: bì kǒu wú yán

Meanings: Ngậm miệng không nói, không có lời nào để nói, To be speechless, having nothing to say, 闭住嘴巴不言语。形容对事不置可否或事情弄僵,自己觉得理亏而无话可讲时的情态。参见闭口不言”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十四回“关胜连忙答礼,闭口无言,手脚无措。”清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百五回一席话说得朱博如闭口无言,只得别去。”[例]刘家父女只剩了彼此瞪着,已无话可讲;祥子是~。——老舍《骆驼祥子》十五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 才, 门, 口, 一, 尢, 言

Chinese meaning: 闭住嘴巴不言语。形容对事不置可否或事情弄僵,自己觉得理亏而无话可讲时的情态。参见闭口不言”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十四回“关胜连忙答礼,闭口无言,手脚无措。”清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百五回一席话说得朱博如闭口无言,只得别去。”[例]刘家父女只剩了彼此瞪着,已无话可讲;祥子是~。——老舍《骆驼祥子》十五。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng khi ai đó không có khả năng phản bác hoặc không muốn trả lời.

Example: 面对指控,他闭口无言。

Example pinyin: miàn duì zhǐ kòng , tā bì kǒu wú yán 。

Tiếng Việt: Đối diện với cáo buộc, anh ta ngậm miệng không nói gì.

闭口无言
bì kǒu wú yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngậm miệng không nói, không có lời nào để nói

To be speechless, having nothing to say

闭住嘴巴不言语。形容对事不置可否或事情弄僵,自己觉得理亏而无话可讲时的情态。参见闭口不言”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十四回“关胜连忙答礼,闭口无言,手脚无措。”清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百五回一席话说得朱博如闭口无言,只得别去。”[例]刘家父女只剩了彼此瞪着,已无话可讲;祥子是~。——老舍《骆驼祥子》十五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...