Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭口捕舌

Pinyin: bì kǒu bǔ shé

Meanings: Bịt miệng bắt lưỡi, ý chỉ sự bịt miệng người khác để ngăn cản họ nói chuyện hoặc phát ngôn, To silence someone by capturing their tongue, meaning preventing someone from speaking or voicing opinions, 犹言畒中捉鳖。比喻敌方已被控制,无法逃脱。[出处]《晋书·张玄靓传》“旋谓基曰‘綿击其东,我等绝其西,不六旬,天下可定,斯闭口捕舌也。’”[例]~岂容遁,排山压卵孰与争。——清·钱谦益《送马巽傅归会稽》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 才, 门, 口, 扌, 甫, 千

Chinese meaning: 犹言畒中捉鳖。比喻敌方已被控制,无法逃脱。[出处]《晋书·张玄靓传》“旋谓基曰‘綿击其东,我等绝其西,不六旬,天下可定,斯闭口捕舌也。’”[例]~岂容遁,排山压卵孰与争。——清·钱谦益《送马巽傅归会稽》诗。

Grammar: Thành ngữ này có tính hình tượng cao, chủ yếu dùng trong những ngữ cảnh mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他们闭口捕舌,不让他说出真相。

Example pinyin: tā men bì kǒu bǔ shé , bú ràng tā shuō chū zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Họ đã bịt miệng bắt lưỡi, không cho anh ta nói ra sự thật.

闭口捕舌
bì kǒu bǔ shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịt miệng bắt lưỡi, ý chỉ sự bịt miệng người khác để ngăn cản họ nói chuyện hoặc phát ngôn

To silence someone by capturing their tongue, meaning preventing someone from speaking or voicing opinions

犹言畒中捉鳖。比喻敌方已被控制,无法逃脱。[出处]《晋书·张玄靓传》“旋谓基曰‘綿击其东,我等绝其西,不六旬,天下可定,斯闭口捕舌也。’”[例]~岂容遁,排山压卵孰与争。——清·钱谦益《送马巽傅归会稽》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭口捕舌 (bì kǒu bǔ shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung