Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭口不言
Pinyin: bì kǒu bù yán
Meanings: Câm miệng, không nói năng gì, To keep silent without saying a word, 紧闭着嘴,什么也不说。[出处]汉·桓宽《盐铁论·刺复》“是以曹丞相日饮醇酒,倪大夫闭口不言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 才, 门, 口, 一, 言
Chinese meaning: 紧闭着嘴,什么也不说。[出处]汉·桓宽《盐铁论·刺复》“是以曹丞相日饮醇酒,倪大夫闭口不言。”
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng khi diễn tả việc ai đó hoàn toàn không chịu nói ra suy nghĩ hay thông tin.
Example: 面对质问,他闭口不言。
Example pinyin: miàn duì zhì wèn , tā bì kǒu bù yán 。
Tiếng Việt: Đối diện với câu hỏi, anh ta câm miệng không nói gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câm miệng, không nói năng gì
Nghĩa phụ
English
To keep silent without saying a word
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧闭着嘴,什么也不说。[出处]汉·桓宽《盐铁论·刺复》“是以曹丞相日饮醇酒,倪大夫闭口不言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế