Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭关自主
Pinyin: bì guān zì zhǔ
Meanings: Đóng cửa để tự chủ, không phụ thuộc vào bên ngoài, To close the border to gain self-reliance without depending on external forces., 指关闭关口,不和外国来往。[出处]见闭关自守”。[例]如今不是我们~的时侯了,输入欧西先觉诸邦的艺术也正是我们的急图。——郭沫若《文艺论集·一个宣言》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 才, 门, 丷, 天, 自, 亠, 土
Chinese meaning: 指关闭关口,不和外国来往。[出处]见闭关自守”。[例]如今不是我们~的时侯了,输入欧西先觉诸邦的艺术也正是我们的急图。——郭沫若《文艺论集·一个宣言》。
Grammar: Thành ngữ 4 chữ, thường mô tả chiến lược phát triển độc lập trong nhiều lĩnh vực.
Example: 他们采取闭关自主的方式发展科技。
Example pinyin: tā men cǎi qǔ bì guān zì zhǔ de fāng shì fā zhǎn kē jì 。
Tiếng Việt: Họ áp dụng cách thức đóng cửa để tự chủ phát triển công nghệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa để tự chủ, không phụ thuộc vào bên ngoài
Nghĩa phụ
English
To close the border to gain self-reliance without depending on external forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指关闭关口,不和外国来往。[出处]见闭关自守”。[例]如今不是我们~的时侯了,输入欧西先觉诸邦的艺术也正是我们的急图。——郭沫若《文艺论集·一个宣言》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế