Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭关绝市
Pinyin: bì guān jué shì
Meanings: Đóng cửa không giao thương với thị trường bên ngoài, To close the border and cut off trade with foreign markets., 封闭关口,不与外界通商。[出处]清·林则徐《拟颁发檄谕英国国王稿》“外来之物,皆不过以供玩好,可有可无,即非中国要需,何难闭关绝市。”[例]中国乃~而不能,习故安常而不可。——陈炽《〈盛世危言〉序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 才, 门, 丷, 天, 纟, 色, 亠, 巾
Chinese meaning: 封闭关口,不与外界通商。[出处]清·林则徐《拟颁发檄谕英国国王稿》“外来之物,皆不过以供玩好,可有可无,即非中国要需,何难闭关绝市。”[例]中国乃~而不能,习故安常而不可。——陈炽《〈盛世危言〉序》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, mang tính biểu tượng trong các ngữ cảnh lịch sử và kinh tế.
Example: 在历史上,有些国家选择闭关绝市以保护本国经济。
Example pinyin: zài lì shǐ shàng , yǒu xiē guó jiā xuǎn zé bì guān jué shì yǐ bǎo hù běn guó jīng jì 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, một số quốc gia chọn cách đóng cửa không giao thương để bảo vệ nền kinh tế của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa không giao thương với thị trường bên ngoài
Nghĩa phụ
English
To close the border and cut off trade with foreign markets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封闭关口,不与外界通商。[出处]清·林则徐《拟颁发檄谕英国国王稿》“外来之物,皆不过以供玩好,可有可无,即非中国要需,何难闭关绝市。”[例]中国乃~而不能,习故安常而不可。——陈炽《〈盛世危言〉序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế