Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭关政策
Pinyin: bì guān zhèng cè
Meanings: A policy of closing borders and restricting foreign exchanges., Chính sách đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu với nước ngoài, ①闭关锁国的政策。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 才, 门, 丷, 天, 攵, 正, 朿, 竹
Chinese meaning: ①闭关锁国的政策。
Grammar: Danh từ ghép gồm 4 chữ, thường xuất hiện trong các bài về lịch sử hoặc chính trị.
Example: 清朝实行了长达百年的闭关政策。
Example pinyin: qīng cháo shí xíng le cháng dá bǎi nián de bì guān zhèng cè 。
Tiếng Việt: Nhà Thanh đã thực hiện chính sách đóng cửa kéo dài hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu với nước ngoài
Nghĩa phụ
English
A policy of closing borders and restricting foreign exchanges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闭关锁国的政策
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế