Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭关却扫
Pinyin: bì guān què sǎo
Meanings: To close the door and refuse external contact, often to focus on self-cultivation or personal work., Đóng cửa từ chối tiếp xúc với bên ngoài, thường để tập trung vào việc tu hành hoặc công việc riêng, 却停止;却扫不再清扫车迹,意指谢客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]南朝·梁·江淹《恨赋》“至乃敬通见抵,罢归田里,闭关却扫,塞门不仕。”[例]时来运转,好汉也有惨遭挫败的时候,他就应该~,往日的荣华不必再提。——梁实秋《好汉》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 才, 门, 丷, 天, 卩, 去, 彐, 扌
Chinese meaning: 却停止;却扫不再清扫车迹,意指谢客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]南朝·梁·江淹《恨赋》“至乃敬通见抵,罢归田里,闭关却扫,塞门不仕。”[例]时来运转,好汉也有惨遭挫败的时候,他就应该~,往日的荣华不必再提。——梁实秋《好汉》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 từ ghép, sử dụng như động từ trong câu và thường đi kèm trạng ngữ chỉ thời gian.
Example: 他决定闭关却扫,专心写作。
Example pinyin: tā jué dìng bì guān què sǎo , zhuān xīn xiě zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đóng cửa từ chối tiếp xúc, chuyên tâm vào việc viết lách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa từ chối tiếp xúc với bên ngoài, thường để tập trung vào việc tu hành hoặc công việc riêng
Nghĩa phụ
English
To close the door and refuse external contact, often to focus on self-cultivation or personal work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
却停止;却扫不再清扫车迹,意指谢客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]南朝·梁·江淹《恨赋》“至乃敬通见抵,罢归田里,闭关却扫,塞门不仕。”[例]时来运转,好汉也有惨遭挫败的时候,他就应该~,往日的荣华不必再提。——梁实秋《好汉》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế