Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭关

Pinyin: bì guān

Meanings: Đóng cửa, cách ly, To close off, self-isolation, ①短暂地表现出。[例]她嘴角闪露出一丝微笑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 才, 门, 丷, 天

Chinese meaning: ①短暂地表现出。[例]她嘴角闪露出一丝微笑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái cô lập bản thân nhằm mục đích rèn luyện hoặc học tập.

Example: 他决定闭关修炼一段时间。

Example pinyin: tā jué dìng bì guān xiū liàn yí duàn shí jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đóng cửa tu luyện một thời gian.

闭关
bì guān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa, cách ly

To close off, self-isolation

短暂地表现出。她嘴角闪露出一丝微笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...