Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭会
Pinyin: bì huì
Meanings: Kết thúc phiên họp, To adjourn a meeting, ①形容光亮四射或闪烁。[例]电光闪闪。[例]那长年积雪高插云霄的群峰,像集体起舞时的维吾尔族少女的珠冠,银光闪闪。——《天山景物记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 才, 门, 云, 人
Chinese meaning: ①形容光亮四射或闪烁。[例]电光闪闪。[例]那长年积雪高插云霄的群峰,像集体起舞时的维吾尔族少女的珠冠,银光闪闪。——《天山景物记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc hội nghị.
Example: 大会将在明天闭会。
Example pinyin: dà huì jiāng zài míng tiān bì huì 。
Tiếng Việt: Đại hội sẽ kết thúc vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc phiên họp
Nghĩa phụ
English
To adjourn a meeting
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容光亮四射或闪烁。电光闪闪。那长年积雪高插云霄的群峰,像集体起舞时的维吾尔族少女的珠冠,银光闪闪。——《天山景物记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!