Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭
Pinyin: bì
Meanings: Đóng lại, khép lại, To close, to shut., ①门闩的孔。[例]不谨其闭,不固其门,虎乃将存。——《韩非子·主道》。[例]键闭。*②古时称立秋、立冬为“闭”,意即开始闭藏的气节。[例]凡分、至、启、闭,必书云物。——《左传》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 才, 门
Chinese meaning: ①门闩的孔。[例]不谨其闭,不固其门,虎乃将存。——《韩非子·主道》。[例]键闭。*②古时称立秋、立冬为“闭”,意即开始闭藏的气节。[例]凡分、至、启、闭,必书云物。——《左传》。
Hán Việt reading: bế
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng cần đóng/khép, ví dụ: 闭门 (đóng cửa), 闭眼 (nhắm mắt).
Example: 请闭上眼睛。
Example pinyin: qǐng bì shàng yǎn jīng 。
Tiếng Việt: Xin hãy nhắm mắt lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng lại, khép lại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To close, to shut.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门闩的孔。不谨其闭,不固其门,虎乃将存。——《韩非子·主道》。键闭
古时称立秋、立冬为“闭”,意即开始闭藏的气节。凡分、至、启、闭,必书云物。——《左传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!