Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闬闳

Pinyin: hàn hóng

Meanings: Cổng làng, cổng thành (thường dùng để chỉ nơi dân cư sinh sống có tường bao quanh), Village gate or city gate (often used to refer to residential areas surrounded by walls)., ①里巷的大门。[例]高其闬闳,厚其墙垣。——《左传》。*②指住宅的大门。[例]闬闳巍然。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 厷, 门

Chinese meaning: ①里巷的大门。[例]高其闬闳,厚其墙垣。——《左传》。*②指住宅的大门。[例]闬闳巍然。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả kiến trúc hoặc khu vực cổ xưa.

Example: 古老的村庄依然保留着坚固的闬闳。

Example pinyin: gǔ lǎo de cūn zhuāng yī rán bǎo liú zhe jiān gù de hàn hóng 。

Tiếng Việt: Ngôi làng cổ vẫn còn giữ nguyên chiếc cổng làng kiên cố.

闬闳
hàn hóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng làng, cổng thành (thường dùng để chỉ nơi dân cư sinh sống có tường bao quanh)

Village gate or city gate (often used to refer to residential areas surrounded by walls).

里巷的大门。高其闬闳,厚其墙垣。——《左传》

指住宅的大门。闬闳巍然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闬闳 (hàn hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung