Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪闪

Pinyin: shǎn shǎn

Meanings: Glistening, sparkling, Lấp lánh, sáng rực, ①急速侧身避让。[例]他闪避不及,被车撞倒了。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 门

Chinese meaning: ①急速侧身避让。[例]他闪避不及,被车撞倒了。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ để miêu tả ánh sáng.

Example: 星星在夜空中闪闪发光。

Example pinyin: xīng xīng zài yè kōng zhōng shǎn shǎn fā guāng 。

Tiếng Việt: Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm.

闪闪
shǎn shǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp lánh, sáng rực

Glistening, sparkling

急速侧身避让。他闪避不及,被车撞倒了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闪闪 (shǎn shǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung