Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪身
Pinyin: shǎn shēn
Meanings: To step aside, Tránh sang một bên, ①侧过身子。[例]你闪身让他过去。*②形容迅速的动作。[例]侦察兵一闪身机警地躲过了敌人的探照灯。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 门, 身
Chinese meaning: ①侧过身子。[例]你闪身让他过去。*②形容迅速的动作。[例]侦察兵一闪身机警地躲过了敌人的探照灯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả hành động né tránh tức thời.
Example: 他迅速地闪身让路。
Example pinyin: tā xùn sù dì shǎn shēn ràng lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng tránh sang một bên để nhường đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh sang một bên
Nghĩa phụ
English
To step aside
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侧过身子。你闪身让他过去
形容迅速的动作。侦察兵一闪身机警地躲过了敌人的探照灯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!